TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiếp tục công việc

tiếp tục công việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tục thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bám sát việc gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưu lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tiếp tục công việc

fortarbeiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weiterfuhren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weitertreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dran

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nach erneuten 12 Stunden kann man ohne Schuhe das Schwimmbecken bzw. den Behälter betreten, um Einbauteile zu montieren.

Sau 12 tiếng nữa ta có thể bước đi lên trên bề mặt của hồ bơi hoặc bồn chứa vừa gia côngđể tiếp tục công việc lắp ráp các chi tiết khác mà không cần mang giày đế đinh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Verhandlung weiterfahren

tiếp tục cuộc đàm phán.

bleiben Sie bitte dran

xin vui lòng chờ máy (điện thoại).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weiterfuhren /(sw. V.; hat)/

tiếp tục thực hiện; tiếp tục công việc (fortsetzen, fortführen);

tiếp tục cuộc đàm phán. : eine Verhandlung weiterfahren

weitertreiben /(st. V.)/

(hat) tiếp tục thực hiện; tiếp tục công việc (fortsetzen, fort führen);

dran /Ịblei.ben (st. V.; ist) (ugs.)/

tiếp tục công việc; bám sát việc gì; ở lại; lưu lại (bên ai hoặc vật gì);

xin vui lòng chờ máy (điện thoại). : bleiben Sie bitte dran

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fortarbeiten /I vi/

tiếp tục công việc; II vt tránh (ai) trong lúc làm việc;