TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

weitertreiben

tiếp tục lùa đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tục xua đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tục trôi di

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tục trôi đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tục đóng vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tục đẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tục khoan vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tục thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tục công việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tục phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tục thúc đẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

weitertreiben

weitertreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weitertreiben /(st. V.)/

(hat/ist) tiếp tục lùa đi; tiếp tục xua đi;

weitertreiben /(st. V.)/

(hat/ist) tiếp tục trôi di; tiếp tục trôi đạt;

weitertreiben /(st. V.)/

(hat/ist) tiếp tục đóng vào; tiếp tục đẩy;

weitertreiben /(st. V.)/

(hat/ist) tiếp tục khoan vào;

weitertreiben /(st. V.)/

(hat) tiếp tục thực hiện; tiếp tục công việc (fortsetzen, fort führen);

weitertreiben /(st. V.)/

(hat) tiếp tục phát triển; tiếp tục thúc đẩy (voranưeiben, fördern);