weitertreiben /(st. V.)/
(hat/ist) tiếp tục lùa đi;
tiếp tục xua đi;
weitertreiben /(st. V.)/
(hat/ist) tiếp tục trôi di;
tiếp tục trôi đạt;
weitertreiben /(st. V.)/
(hat/ist) tiếp tục đóng vào;
tiếp tục đẩy;
weitertreiben /(st. V.)/
(hat/ist) tiếp tục khoan vào;
weitertreiben /(st. V.)/
(hat) tiếp tục thực hiện;
tiếp tục công việc (fortsetzen, fort führen);
weitertreiben /(st. V.)/
(hat) tiếp tục phát triển;
tiếp tục thúc đẩy (voranưeiben, fördern);