weiterfuhren /(sw. V.; hat)/
tiếp tục thực hiện;
tiếp tục công việc (fortsetzen, fortführen);
tiếp tục cuộc đàm phán. : eine Verhandlung weiterfahren
weiterlaufen /(st. V.; ist)/
diễn biến tiếp tục;
tiếp tục thực hiện;
công việc điều tra vẫn tiếp tục. : die Ermittlungen laufen weiter
weitermachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
tiếp tục làm việc;
tiếp tục thực hiện;
weitertreiben /(st. V.)/
(hat) tiếp tục thực hiện;
tiếp tục công việc (fortsetzen, fort führen);
dabeibleiben /(st. V.; ist; Zusschr. thường chỉ dùng với động từ nguyên mẫu và phân từ II)/
lưu lại;
ở lại;
tiếp tục thực hiện (nicht Weggehen, etw fortsetzen);