TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiếp tục thực hiện

tiếp tục thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tục công việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn biến tiếp tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tục làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưu lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tiếp tục thực hiện

weiterfuhren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weiterlaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weitermachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weitertreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dabeibleiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wird trotz Freischalten eine über dem vom Hersteller vorgegebenen Sollwert liegende Spannung gemessen, dürfen keine weiteren Arbeiten am Fahrzeug durchgeführt werden!

Trong trường hợp đã cắt điện nhưng vẫn đo được một điện áp cao hơn trị số quy định của hãng sản xuất, thì không được tiếp tục thực hiện công việc trên xe!

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Danach zur Bestätigung weitere Kunststoffprüfverfahren durchführen.

:: Sau đó tiếp tục thực hiện các phương pháp thử nghiệm chất dẻo khác để xác nhận.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Verhandlung weiterfahren

tiếp tục cuộc đàm phán.

die Ermittlungen laufen weiter

công việc điều tra vẫn tiếp tục.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weiterfuhren /(sw. V.; hat)/

tiếp tục thực hiện; tiếp tục công việc (fortsetzen, fortführen);

tiếp tục cuộc đàm phán. : eine Verhandlung weiterfahren

weiterlaufen /(st. V.; ist)/

diễn biến tiếp tục; tiếp tục thực hiện;

công việc điều tra vẫn tiếp tục. : die Ermittlungen laufen weiter

weitermachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

tiếp tục làm việc; tiếp tục thực hiện;

weitertreiben /(st. V.)/

(hat) tiếp tục thực hiện; tiếp tục công việc (fortsetzen, fort führen);

dabeibleiben /(st. V.; ist; Zusschr. thường chỉ dùng với động từ nguyên mẫu và phân từ II)/

lưu lại; ở lại; tiếp tục thực hiện (nicht Weggehen, etw fortsetzen);