TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiếp tục làm việc

tiếp tục làm việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tục thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tiếp tục làm việc

weiterarbeiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weitermachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eindrahtfähigkeit. Sie ist gegeben, wenn das Datenbussystem die Kommunikation auch dann noch aufrecht erhält, wenn eine Busleitung ausfällt, z.B. Unterbrechung oder Kurzschluss.

Khả năng truyền 1 dây là khả năng vẫn tiếp tục làm việc với 1 dây truyền tín hiệu khi dây còn lại bị sự cố như bị đứt hay bị đoản mạch.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weiterarbeiten /(sw. V.; hat)/

tiếp tục làm việc;

weitermachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

tiếp tục làm việc; tiếp tục thực hiện;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weiterarbeiten /vi/

tiếp tục làm việc; weiter