TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

weitermachen

tiếp tục làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tục thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tục!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

weitermachen

go on

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

weitermachen

weitermachen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weitermachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

tiếp tục làm việc; tiếp tục thực hiện;

weitermachen /(Milit.)/

tiếp tục!;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

weitermachen

go on