Việt
ỏ lại
lưu lại
ở lại
tiếp tục thực hiện
Đức
dabeibleiben
dabeibleiben /(st. V.; ist; Zusschr. thường chỉ dùng với động từ nguyên mẫu và phân từ II)/
lưu lại; ở lại; tiếp tục thực hiện (nicht Weggehen, etw fortsetzen);
dabeibleiben /vi (s)/
ỏ lại, [bị| lưu lại, còn lại, không thoát khỏi; dabei