TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ỏ lại

ỏ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ỏ lại

ỏ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lâm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóa ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi sỏ tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đ thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cư trú.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ở thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trú ngụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sông ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cư trú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trú thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nương thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quản lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quản trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quản đốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều hành việc nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm việc nội trỢ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ỏ lại

verharren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ỏ lại

dabeibleiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dableiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verbleib

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verweilen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bleiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hausen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ist sein Verbleib? nó

trốn đ đâu?

schlimm [arg] hausen

hoành hành, hành hung, làm dũ, làm mưa làm gió, càn quấy, làm nhiều điều càn bậy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verharren /vi (s, h) (bei D)/

vi (s, h) ỏ lại; (aufD) nài, vật nài, năn nỉ, nài nỉ, nài xin, khăng khăng, kiên trì, kiên tâm.

dabeibleiben /vi (s)/

ỏ lại, [bị| lưu lại, còn lại, không thoát khỏi; dabei

dableiben /vi (s)/

ỏ lại, lưu lại, lâm vào, hóa ra.

Verbleib /m -(e/

1. [sự] ỏ lại, lưu lại (chúc vụ); 2. chỗ ỏ, nơi sỏ tại; (cơ quan) trụ sỏ, dinh, phủ; wo ist sein Verbleib? nó trốn đ đâu?

verweilen /vi/

ỏ, ỏ lại, đ thăm, lưu lại, cư trú.

Bleiben /n -s/

sự] ở, ỏ lại, ở thăm, lưu lại, cư trú.

hausen /vi/

1. ỏ, trú ngụ, ỏ lại, sông ỏ, cư trú, trú thân, nương thân; 2. quản lí, quản trị, quản đốc, điều hành việc nhà, làm việc nội trỢ; schlimm [arg] hausen hoành hành, hành hung, làm dũ, làm mưa làm gió, càn quấy, làm nhiều điều càn bậy.