verharren /vi (s, h) (bei D)/
vi (s, h) ỏ lại; (aufD) nài, vật nài, năn nỉ, nài nỉ, nài xin, khăng khăng, kiên trì, kiên tâm.
dabeibleiben /vi (s)/
ỏ lại, [bị| lưu lại, còn lại, không thoát khỏi; dabei
dableiben /vi (s)/
ỏ lại, lưu lại, lâm vào, hóa ra.
Verbleib /m -(e/
1. [sự] ỏ lại, lưu lại (chúc vụ); 2. chỗ ỏ, nơi sỏ tại; (cơ quan) trụ sỏ, dinh, phủ; wo ist sein Verbleib? nó trốn đ đâu?
verweilen /vi/
ỏ, ỏ lại, đ thăm, lưu lại, cư trú.
Bleiben /n -s/
sự] ở, ỏ lại, ở thăm, lưu lại, cư trú.
hausen /vi/
1. ỏ, trú ngụ, ỏ lại, sông ỏ, cư trú, trú thân, nương thân; 2. quản lí, quản trị, quản đốc, điều hành việc nhà, làm việc nội trỢ; schlimm [arg] hausen hoành hành, hành hung, làm dũ, làm mưa làm gió, càn quấy, làm nhiều điều càn bậy.