Việt
ở
ỏ lại
ở thăm
lưu lại
cư trú.
động từ
vắng mặt
Anh
last
remain
Đức
bleiben
~ bleiben
bleiben /ở thì Präteritum- Indikativ (ngôi thứ 1 và thứ 3 số ít). blies [bli:s]/
động từ;
Bleiben /n -s/
sự] ở, ỏ lại, ở thăm, lưu lại, cư trú.
~ bleiben /vi (s)/
vắng mặt;