TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bleiben

ở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ở thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cư trú.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ bleiben

vắng mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bleiben

last

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

remain

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

bleiben

bleiben

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ bleiben

~ bleiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bleiben /ở thì Präteritum- Indikativ (ngôi thứ 1 và thứ 3 số ít). blies [bli:s]/

động từ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bleiben /n -s/

sự] ở, ỏ lại, ở thăm, lưu lại, cư trú.

~ bleiben /vi (s)/

vắng mặt;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

bleiben

last

bleiben

remain