Việt
ỏ
trú ngụ
ỏ lại
sông ỏ
cư trú
trú thân
nương thân
quản lí
quản trị
quản đốc
điều hành việc nhà
làm việc nội trỢ
Đức
hausen
schlimm [arg] hausen
hoành hành, hành hung, làm dũ, làm mưa làm gió, càn quấy, làm nhiều điều càn bậy.
hausen /vi/
1. ỏ, trú ngụ, ỏ lại, sông ỏ, cư trú, trú thân, nương thân; 2. quản lí, quản trị, quản đốc, điều hành việc nhà, làm việc nội trỢ; schlimm [arg] hausen hoành hành, hành hung, làm dũ, làm mưa làm gió, càn quấy, làm nhiều điều càn bậy.