TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verweilen

lưu lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đ thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cư trú.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dừng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verweilen

linger

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

verweilen

verweilen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ein Verweilen der Prüfelektrode auf einer Stelleist unzulässig, da es zu einer Verminderung der Durchschlagfestigkeit bis zur Zerstörung derAuskleidung führen kann.

Không được phép dừng điện cực một chỗ, bởi vì nó có thể làm giảm độ bền va đập hoặcàm hỏng lớp bọc.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Eine dünne Schaumschicht über dem Fermentationsmedium kann allerdings die Sauerstoffübertragung im Bioreaktor verbessern, weil die Luftblasen länger im Bioreaktor verweilen.

Tuy nhiên, một lớp mỏng bọt trên môi trường lên men, có thể cải thiện sự vận chuyển oxy trong các lò phản ứng, vì các bọt khí ở lại lâu hơn trong các lò phản ứng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an jmds. Krankenbett verweilen

ngồi lại bèn giường bệnh của ai

sie verweilten lange vor dem Gemälde

cô ấy dừng lại một lúc lâu trước bức họa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verweilen /(sw. V.; hat) (geh.)/

lưu lại; ở lại; dừng lại;

an jmds. Krankenbett verweilen : ngồi lại bèn giường bệnh của ai sie verweilten lange vor dem Gemälde : cô ấy dừng lại một lúc lâu trước bức họa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verweilen /vi/

ỏ, ỏ lại, đ thăm, lưu lại, cư trú.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verweilen

linger