TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

linger

linger

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

seam

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

linger

hinziehen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verweilen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

säumen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Late at night, the wife and husband do not linger at the table to discuss the day’s activities, their children’s school, the bank account.

Khuya đến, hai ông bà không nán lại nói về những chuyện trong ngày, chuyện học hành của con cái, chuyện tài khoản.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

hinziehen

linger

verweilen

linger

säumen

linger, seam