TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verharren

ỏ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứng yên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở chỗ cũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiên trì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiên tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verharren

persist

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

verharren

verharren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

persistieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

ausdauern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie verharrte unschlüssig an der Tür

cô ấy ngần ngừ đứng yèn trước cửa.

Từ điển Polymer Anh-Đức

persist

persistieren, verharren, ausdauern

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verharren /(sw. V.; hat) (geh.)/

đứng yên; ở chỗ cũ;

sie verharrte unschlüssig an der Tür : cô ấy ngần ngừ đứng yèn trước cửa.

verharren /(sw. V.; hat) (geh.)/

kiên trì; kiên tâm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verharren /vi (s, h) (bei D)/

vi (s, h) ỏ lại; (aufD) nài, vật nài, năn nỉ, nài nỉ, nài xin, khăng khăng, kiên trì, kiên tâm.