TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

persistieren

kéo dài dai đẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhất định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khăng khăng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhấn đi nhấn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

persistieren

persist

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

persistieren

persistieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

verharren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

ausdauern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

persist

persistieren, verharren, ausdauern

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

persistieren /(sw. V.; hat)/

(Med ) kéo dài dai đẳng (fortdauern);

persistieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) nhất định; khăng khăng; nhấn đi nhấn lại (insistieren);