Việt
nhấn đi nhấn lại
khăng khăng theo
nhất định
khăng khăng
Đức
pochen
persistieren
auf etw. (Akk.)
pochen /fpoxan] (sw. V.; hat)/
(geh ) nhấn đi nhấn lại; khăng khăng theo;
: auf etw. (Akk.)
persistieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) nhất định; khăng khăng; nhấn đi nhấn lại (insistieren);