Việt
đứng yên
ở chỗ cũ
Đức
verharren
sie verharrte unschlüssig an der Tür
cô ấy ngần ngừ đứng yèn trước cửa.
verharren /(sw. V.; hat) (geh.)/
đứng yên; ở chỗ cũ;
cô ấy ngần ngừ đứng yèn trước cửa. : sie verharrte unschlüssig an der Tür