TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

weiterlaufen

diễn biến tiếp tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy tiép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận hành tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tục thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

weiterlaufen

run in

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

run on

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

run-on

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

weiterlaufen

weiterlaufen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

weiterlaufen

suivre sans alinéa

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Strahlteiler lenkt den Laserstrahl rechtwinklig zur kurzen Messschiene und lässt ihn zugleich in gerader Richtung weiterlaufen.

Bộ chia tia sáng chuyển tia laser thẳng góc sang thanh đo ngắn và đồng thời để nó tiếp tục thẳng chiếu.

Um ein ungehindertes Weiterlaufen des Verdichterrades im Schiebebetrieb zu ermöglichen, können Ladedruckregelanlagen mit einem Saugrohrdruck gesteuerten Umluftventil (Abblaseventil, Wastegate, Bild 1) ausgestattet sein.

Để bánh nén tiếp tục quay không bị ngăn trở trong chế độ kéo (thả trôi), những thiết bị điều khiển áp suất nén với van không khí tuần hoàn (van xả, wastegate, Hình 1), điều khiển qua áp suất ống hút, được sử dụng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Maschine pausenlos weiterlaufen lassen

cho một thiết bị tiếp tục vận hành.

die Ermittlungen laufen weiter

công việc điều tra vẫn tiếp tục.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weiterlaufen /(st. V.; ist)/

chạy tiếp;

weiterlaufen /(st. V.; ist)/

(máy móc) vận hành tiếp; chạy tiếp;

eine Maschine pausenlos weiterlaufen lassen : cho một thiết bị tiếp tục vận hành.

weiterlaufen /(st. V.; ist)/

diễn biến tiếp tục; tiếp tục thực hiện;

die Ermittlungen laufen weiter : công việc điều tra vẫn tiếp tục.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weiterlaufen /vi/

1. chạy tiép; 2. (nghĩa bóng) diễn biến tiếp tục; -

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

weiterlaufen /IT-TECH/

[DE] weiterlaufen

[EN] run in; run on; run-on

[FR] suivre sans alinéa