weiterlaufen /(st. V.; ist)/
chạy tiếp;
weiterlaufen /(st. V.; ist)/
(máy móc) vận hành tiếp;
chạy tiếp;
eine Maschine pausenlos weiterlaufen lassen : cho một thiết bị tiếp tục vận hành.
weiterlaufen /(st. V.; ist)/
diễn biến tiếp tục;
tiếp tục thực hiện;
die Ermittlungen laufen weiter : công việc điều tra vẫn tiếp tục.