TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

run in

đưa vào giếng

 
Tự điển Dầu Khí

chạy rà

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

run in

run in

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

run on

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

run-on

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

break-in

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

running in

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

run in

einfahren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einlauf

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Papiereinlauf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

weiterlaufen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einlaufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

run in

rentrer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

suivre sans alinéa

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rodage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einfahren /vt/ÔTÔ/

[EN] run in

[VI] chạy rà (động cơ)

einlaufen /vt/CT_MÁY/

[EN] run in

[VI] chạy rà

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

run in /IT-TECH/

[DE] Papiereinlauf

[EN] run in

[FR] rentrer

run in,run on,run-on /IT-TECH/

[DE] weiterlaufen

[EN] run in; run on; run-on

[FR] suivre sans alinéa

break-in,run in,running in /AGRI/

[DE] Einfahren

[EN] break-in; run in; running in

[FR] rodage

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einfahren

run in

Einlauf

run in

Tự điển Dầu Khí

run in

[rʌn in]

o   đưa vào giếng