TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rodage

đốt thí nghiệm

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

kiểm nghiệm vbằng nhiệt độ cao

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

rodage

running-in

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

break-in

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

run in

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

running in

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

degreening

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

honing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

burn-in

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

rodage

Einlaufen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Honen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verbrennen in

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

rodage

rodage

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

pierrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

polissage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Rodage de soupape

Sự rá môt van, sự rà một xu pdp.

Voiture en rodage

Xe dang thòi kỳ chạy rô da.

Un service en période de rodage

Một công vụ dang trong thòi kỳ làm quen dần.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

rodage

[DE] verbrennen in

[VI] đốt thí nghiệm, kiểm nghiệm vbằng nhiệt độ cao

[EN] burn-in

[FR] rodage

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rodage /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Einlaufen

[EN] running-in

[FR] rodage

rodage /AGRI/

[DE] Einfahren

[EN] break-in; run in; running in

[FR] rodage

rodage /ENG-MECHANICAL/

[DE] Einlaufen

[EN] degreening

[FR] rodage

pierrage,polissage,rodage /INDUSTRY-METAL/

[DE] Honen

[EN] honing

[FR] pierrage; polissage; rodage

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

rodage

rodage [Roda31 n. m. 1. KỸ Sự rà (bằng ma sát). Rodage de soupape: Sự rá môt van, sự rà một xu pdp. 2. Sự cho chạy rà, sự cho chạy rô đa (một máy, một động cơ); thoi gian chạy rà, thoi gian chạy rô đa. Voiture en rodage: Xe dang thòi kỳ chạy rô da. 3. Bóng Sự thích ứng dần dần; sự làm quen dần. Un service en période de rodage: Một công vụ dang trong thòi kỳ làm quen dần.