TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einfahren

lỗ khoan dẫn vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lắp ghép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chạy rà

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chạy rà

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỏ... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa.... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhập... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

du nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ... đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuắt hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lăn phẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lăn mòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi xuống hầm mỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chở ngũ cốc thu hoạch được vào lẫm chứa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tông mạnh vào làm hư hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm quen với chiếc xe mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy cho thích nghi với chiếc xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy thử máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy rà đối với xe mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập cho quen với việc kéo xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở thành thói quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều khiển bộ phận chuyển động ra vào của thiết bị cho chạy vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chui vào hang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bò vào hang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einfahren

run in

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

levelling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retract

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

break-in

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

running in

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to enter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

going-in hole

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stabbing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

running-in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

einfahren

einfahren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

einfahren

nivelage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

effacer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rodage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pénétrer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Zug fährt auf Gleis 3 ein

đoắn tàu hỏa đang chạy vào đường ray số

wir haben am kalten Büfett ganz schön eingefahren

(đùa) chúng tôi đã ăn một bụng đầy trong bữa tiệc đứng.

der Betrunkene hat das Garagentor eingefahren

người đàn ông say rượu đã tông hỏng cổng ga-ra.

ich muss mich erst einfahren

trước hết tôi phải làm quen với chiếc xe.

der Fuchs ist eingefahren

con cáo đã chui vào hang.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Schacht einfahren

xuống hầm lò; in

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einfahren /(st. V.)/

(ist) (xe) chạy vào; (thợ mỏ) đi (thang máy) xuống hầm mỏ;

der Zug fährt auf Gleis 3 ein : đoắn tàu hỏa đang chạy vào đường ray số

einfahren /(st. V.)/

(hat) chở ngũ cốc thu hoạch được vào lẫm chứa;

wir haben am kalten Büfett ganz schön eingefahren : (đùa) chúng tôi đã ăn một bụng đầy trong bữa tiệc đứng.

einfahren /(st. V.)/

(hat) tông mạnh vào làm hư hỏng;

der Betrunkene hat das Garagentor eingefahren : người đàn ông say rượu đã tông hỏng cổng ga-ra.

einfahren /(st. V.)/

làm quen với chiếc xe mới; chạy cho thích nghi với chiếc xe;

ich muss mich erst einfahren : trước hết tôi phải làm quen với chiếc xe.

einfahren /(st. V.)/

(hat) chạy thử máy; chạy rà đối với xe mới;

einfahren /(st. V.)/

(hat) (ngựa) tập cho quen với việc kéo xe;

einfahren /(st. V.)/

trở thành thói quen;

einfahren /(st. V.)/

(hat) điều khiển bộ phận chuyển động ra vào của thiết bị cho chạy vào;

einfahren /(st. V.)/

(ist) (Jägerspr ) (cáo, thỏ ) chui vào hang; bò vào hang;

der Fuchs ist eingefahren : con cáo đã chui vào hang. :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einfahren /I vt/

1. chỏ... vào, đưa.... vào, nhập... vào, du nhập, nhập, chỏ... đén; 2.đi ra, đi khỏi, ra đi, xuắt hành; 3. lăn phẳng, lăn mòn; lăn, san, chạy; II vi (s) đi vào; in den Schacht einfahren xuống hầm lò; in etw. (A) eingefahren đi vào ngõ cụt (nghĩa bóng).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einfahren /nt/D_KHÍ/

[EN] going-in hole

[VI] lỗ khoan dẫn vào (kỹ thuật khoan)

Einfahren /nt/D_KHÍ/

[EN] stabbing

[VI] sự lắp ghép (chốt ở ren ống nối, hệ cầu)

Einfahren /nt/CT_MÁY/

[EN] running-in

[VI] sự chạy rà

einfahren /vt/ÔTÔ/

[EN] run in

[VI] chạy rà (động cơ)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einfahren

[DE] Einfahren

[EN] levelling

[FR] nivelage

einfahren /IT-TECH/

[DE] einfahren

[EN] retract

[FR] effacer

Einfahren /AGRI/

[DE] Einfahren

[EN] break-in; run in; running in

[FR] rodage

Einfahren /ENG-MECHANICAL,BUILDING/

[DE] Einfahren

[EN] levelling

[FR] nivelage

einfahren /FISCHERIES/

[DE] einfahren

[EN] to enter

[FR] pénétrer

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einfahren

run in