Việt
chạy vào
s
đổ xuống
sập xuống
lái xe vào
đi xuống hầm mỏ
Anh
run in
Đức
sich ~ drängenlaufen
hereinstürzen
hereinfahren
einfahren
Dienstag morgens belädt er seinen Lastwagen mit Steinen und fährt in die Stadt.
Sáng sáng thứ ba ông chất đá len xe tải chạy vào phố.
And on Tuesday mornings, he loads his truck with stones and comes to town.
Unterbrochen wird der Kraftstoffzufluss wenn …
Nhiên liệu chạy vào sẽ bị ngắt khi
eingefahren
Chạy vào
aus / ein
Chạy ra / Chạy vào
der Zug fährt auf Gleis 3 ein
đoắn tàu hỏa đang chạy vào đường ray số
hereinfahren /(st. V.)/
(ist) chạy vào; lái xe vào [in + Akk ];
einfahren /(st. V.)/
(ist) (xe) chạy vào; (thợ mỏ) đi (thang máy) xuống hầm mỏ;
đoắn tàu hỏa đang chạy vào đường ray số : der Zug fährt auf Gleis 3 ein
run in /giao thông & vận tải/
sich ~ drängenlaufen /vi (s)/
chạy vào; sich ~ drängen
hereinstürzen /vi (/
1. chạy vào; 2. đổ xuống, sập xuống;