TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạy vào

chạy vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sập xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lái xe vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi xuống hầm mỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chạy vào

 run in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chạy vào

sich ~ drängenlaufen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hereinstürzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hereinfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Dienstag morgens belädt er seinen Lastwagen mit Steinen und fährt in die Stadt.

Sáng sáng thứ ba ông chất đá len xe tải chạy vào phố.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

And on Tuesday mornings, he loads his truck with stones and comes to town.

Sáng sáng thứ ba ông chất đá len xe tải chạy vào phố.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Unterbrochen wird der Kraftstoffzufluss wenn …

Nhiên liệu chạy vào sẽ bị ngắt khi

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

eingefahren

Chạy vào

aus / ein

Chạy ra / Chạy vào

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Zug fährt auf Gleis 3 ein

đoắn tàu hỏa đang chạy vào đường ray số

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hereinfahren /(st. V.)/

(ist) chạy vào; lái xe vào [in + Akk ];

einfahren /(st. V.)/

(ist) (xe) chạy vào; (thợ mỏ) đi (thang máy) xuống hầm mỏ;

đoắn tàu hỏa đang chạy vào đường ray số : der Zug fährt auf Gleis 3 ein

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 run in /giao thông & vận tải/

chạy vào

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich ~ drängenlaufen /vi (s)/

chạy vào; sich ~ drängen

hereinstürzen /vi (/

1. chạy vào; 2. đổ xuống, sập xuống;