Việt
đi xuống hầm mỏ 1
chạy vào
đi xuống hầm mỏ
Đức
fahren
einfahren
der Zug fährt auf Gleis 3 ein
đoắn tàu hỏa đang chạy vào đường ray số
fahren /[’fairan] (st. V.)/
(Bergmannsspr ) (ist) đi xuống (lên) hầm mỏ 1;
einfahren /(st. V.)/
(ist) (xe) chạy vào; (thợ mỏ) đi (thang máy) xuống hầm mỏ;
đoắn tàu hỏa đang chạy vào đường ray số : der Zug fährt auf Gleis 3 ein