Việt
du nhập
chỏ ... vào
nhập khẩu
nhân cảng
chạy vào
lái xe vào
chở vào
vận chuyển vào
nhập
khẩu
nhập cảng
Đức
hereinfahren
hereinfahren /(st. V.)/
(ist) chạy vào; lái xe vào [in + Akk ];
(hat) chở vào; vận chuyển vào; du nhập; nhập; khẩu; nhập cảng;
hereinfahren /I vt/
chỏ [đưa, nhập]... vào, du nhập, nhập khẩu, nhân cảng; 11 vi (s) vào, đi vào, dọn đến.