Việt
chở vào
vận chuyển vào
du nhập
nhập
khẩu
nhập cảng
Đức
hereinfahren
Der Kraftstoff wird so in den Pumpeninnenraum gefördert.
Nhờ đó, nhiên liệu được vận chuyển vào trong lòng bơm.
hereinfahren /(st. V.)/
(hat) chở vào; vận chuyển vào; du nhập; nhập; khẩu; nhập cảng;