run in /hóa học & vật liệu/
chạy cầm chừng
run in /hóa học & vật liệu/
thả ống khoan (xuống giếng)
run in
thả ống khoan (xuống giếng)
run in /ô tô/
chạy ro đai
run in /giao thông & vận tải/
chạy vào
low idle speed, run in, slow-running
chạy cầm chừng