low idle speed /hóa học & vật liệu/
chạy cầm chừng
run in /hóa học & vật liệu/
chạy cầm chừng
slow-running /hóa học & vật liệu/
chạy cầm chừng
low idle speed, run in, slow-running
chạy cầm chừng
idle /hóa học & vật liệu/
chạy cầm chừng, ralenti
idle /ô tô/
chạy cầm chừng, ralenti