TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ralenti

chạy cầm chừng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

ralenti

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

ralenti

 idle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

idle v.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt

idle v.

Chạy cầm chừng, ralenti

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 idle /hóa học & vật liệu/

chạy cầm chừng, ralenti

 idle /ô tô/

chạy cầm chừng, ralenti