idle
vô công
idle /hóa học & vật liệu/
chạy cầm chừng, ralenti
idle /toán & tin/
nhàn rỗi
Chỉ trạng thái khi máy tính không làm gì.
idle
để không
idle
rỗi
idle /ô tô/
chạy cầm chừng, ralenti
idle
chạy không
cease, free, idle
nghỉ
Free Electron Laser, idle, loose
laze điện tử tự do