Việt
Rỗi
nghỉ
vô công
không có việc
không hoạt động
rối rái
rối việc
Anh
idle
Đức
frei
imbesetzt
unbelegt
unbeschäftigt
frei sein
Freizeit haben
Umweltschutz ist zunächst die Sache jedes Einzelnen — zu Hause, am Arbeitsplatz in Labor und Betrieb, im Verkehr und in der Freizeit.
Việc bảo vệ môi trường trước hết là công việc của mỗi cá nhân − trong gia đình, ở nơi làm việc trong phòng thí nghiệm và nhà máy, khi tham gia giao thông và lúc nhàn rỗi.
Umweltschutz geht jeden an und ist zunächst die Sache jedes Einzelnen. Jeder kann wirkungsvoll für den Umweltschutz eintreten und durch sein Verhalten zu Hause, als Verkehrsteilnehmer, in der Freizeit und am Arbeitsplatz dazu beitragen, Umweltbelastungen zu vermeiden, zu vermindern und zu beseitigen (Bild 1).
Việc bảo vệ môi trường liên quan đến mọi người và trước hết là công việc của mỗi cá nhân. Mỗi người đều có thể đấu tranh bảo vệ môi trường một cách hiệu quả và góp phần phòng tránh, giảm thiểu và loại trừ bằng thái độ của mình trong gia đình, ở nơi làm việc, trong lúc nhàn rỗi cũng như khi tham gia giao thông (Hình 1).
Jeder Arbeitsplatz kann senden, wenn der Bus „frei“ ist.
Mỗi trạm chỉ có thể gửi dữ liệu khi bus “nhàn rỗi”.
rỗi,rối rái,rối việc
frei (a), unbeschäftigt (a); frei (unbeschäftigt) sein, Freizeit haben; lúc rỗi, rối rái, rối việc Freizeit f.
imbesetzt /adj/V_THÔNG/
[EN] idle
[VI] nghỉ, rỗi, vô công
unbelegt /adj/V_THÔNG/
[VI] nghỉ, rỗi, không có việc
frei /adj/V_THÔNG/
[VI] nghỉ, rỗi, không hoạt động
rỗi
ít việc phải làm rỗi hơi, rỗi rãi, nhàn rỗi, rảnh rỗi, ngồi rỗi; xin cho khỏi tội rỗi tội, rỗi xin, cứu rỗi, tâu rỗi, tiêu rỗi.