Việt
Rỗi
nghỉ
vô công
không có việc
không hoạt động
rối rái
rối việc
Anh
idle
Đức
frei
imbesetzt
unbelegt
unbeschäftigt
frei sein
Freizeit haben
rỗi,rối rái,rối việc
frei (a), unbeschäftigt (a); frei (unbeschäftigt) sein, Freizeit haben; lúc rỗi, rối rái, rối việc Freizeit f.
imbesetzt /adj/V_THÔNG/
[EN] idle
[VI] nghỉ, rỗi, vô công
unbelegt /adj/V_THÔNG/
[VI] nghỉ, rỗi, không có việc
frei /adj/V_THÔNG/
[VI] nghỉ, rỗi, không hoạt động
rỗi
ít việc phải làm rỗi hơi, rỗi rãi, nhàn rỗi, rảnh rỗi, ngồi rỗi; xin cho khỏi tội rỗi tội, rỗi xin, cứu rỗi, tâu rỗi, tiêu rỗi.