Việt
không có việc
nghỉ
rỗi
Anh
idle
Đức
geschäftslos
unbelegt
Es wird nicht automatisch geschaltet.
Không có việc chuyển số tự động.
unbelegt /adj/V_THÔNG/
[EN] idle
[VI] nghỉ, rỗi, không có việc
geschäftslos /a/
không có việc; nhàn rỗi, rảnh rang, không bận; der Getreidemarkt ist - ỗ thị trưởng lúa gạo hàng họ é ẩm; geschäftslos e Zeit mùa rảnh rỗi, thòi gian ít việc.