TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không có việc

không có việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nghỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rỗi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

không có việc

idle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

không có việc

geschäftslos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unbelegt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es wird nicht automatisch geschaltet.

Không có việc chuyển số tự động.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unbelegt /adj/V_THÔNG/

[EN] idle

[VI] nghỉ, rỗi, không có việc

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geschäftslos /a/

không có việc; nhàn rỗi, rảnh rang, không bận; der Getreidemarkt ist - ỗ thị trưởng lúa gạo hàng họ é ẩm; geschäftslos e Zeit mùa rảnh rỗi, thòi gian ít việc.