Việt
nghỉ
rỗi
không có việc
Anh
idle
uncovered
unserved
ready state
Đức
unbelegt
Pháp
non saillie
etat pret
unbelegt /SCIENCE/
[DE] unbelegt
[EN] uncovered; unserved
[FR] non saillie
unbelegt /ENG-ELECTRICAL/
[EN] ready state
[FR] etat pret
unbelegt /adj/V_THÔNG/
[EN] idle
[VI] nghỉ, rỗi, không có việc