TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uncovered

không được che đậy

 
Tự điển Dầu Khí

không bị phủ

 
Tự điển Dầu Khí

trần

 
Tự điển Dầu Khí

bị mở ra

 
Tự điển Dầu Khí

không nắp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không che

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lộ thiên

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

uncovered

uncovered

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

unserved

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ourdoor

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

uncovered

unbelegt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

uncovered

non saillie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lộ thiên

ourdoor, uncovered

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

uncovered,unserved /SCIENCE/

[DE] unbelegt

[EN] uncovered; unserved

[FR] non saillie

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

uncovered

không nắp, không che, mở

Tự điển Dầu Khí

uncovered

o   không được che đậy, không bị phủ, trần; bị mở ra