TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không bị phủ

không bị phủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trần

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lộ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

không bị phủ

 bare

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 uncovered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bare

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bare

trần, lộ, không bị phủ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bare

không bị phủ

 uncovered

không bị phủ