TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bare

trần

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lộ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không bị phủ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

disk đĩa trần

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

không che phủ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nghèo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không bọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhẵn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tốt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trần trụi để không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bare

bare

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sound

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 denuded

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unbacked

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bare

blank

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kahl

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

nackt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blank-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unkaschiert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bare

nu

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A woman standing on a balcony at dawn, her hair down, her loose sleeping silks, her bare feet, her lips.

Một thiếu phụ đứng trên bao lơn trong buổi sáng sớm, tóc xõa, bộ áo ngủ bằng lụa xộc xệch, hai bàn chân trần, môi chưa tô son.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bare,plain,unbacked /INDUSTRY-METAL/

[DE] unkaschiert

[EN] bare; plain; unbacked

[FR] nu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bare, denuded /xây dựng/

trần trụi để không

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nackt /adj/KT_ĐIỆN, CNSX/

[EN] bare

[VI] trần, không bọc (điện cực)

Blank- /pref/CNSX/

[EN] bare

[VI] trần (dây)

blank /adj/KT_ĐIỆN/

[EN] bare

[VI] trần

blank /adj/CNSX/

[EN] bare

[VI] trần, không bọc (dây)

blank /adj/XD/

[EN] bare, sound

[VI] nhẵn, bóng, tốt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bare

trần, không che phủ (que hàn), nghèo (quặng)

Từ điển pháp luật Anh-Việt

bare

(t.t) : trần, trần trụi, vừa dù [L] bare hay dry trustee - người thụ thác di sản mà thâm quyền cho tới hết thời hạn úy nhiệm thì hoàn trả tái sàn cho người hường lợi [HC] bare living - (tiẻt giảm tới) mức sáng tói thiểu, khẩu phẩn tối thiêu, lý do đe miễn trừ thuế.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

blank

bare

kahl

bare

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bare

trần, lộ, không bị phủ

Tự điển Dầu Khí

bare

[beə]

  • tính từ

    o   trần, lộ, không bị phủ

  • Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    bare

    trần (không lọc)

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    bare

    trần (không bọc)

    bare

    disk đĩa trần