Việt
không bọc
trần
rời
không đóng bao
không gói
không có mui che
Anh
in bulk
bare
Đức
unverpackt
nackt
blank
offen
ein offener Wagen
một chiếc xe mui trần.
unverpackt /(Adj.)/
không đóng bao; không gói; không bọc;
offen /[’ofan] (Adj.)/
trần; không có mui che; không gói; không bọc (nicht bedeckt; nicht ab-, zugedeckt);
một chiếc xe mui trần. : ein offener Wagen
unverpackt /adv/THAN/
[EN] in bulk
[VI] không bọc, rời
nackt /adj/KT_ĐIỆN, CNSX/
[EN] bare
[VI] trần, không bọc (điện cực)
blank /adj/CNSX/
[VI] trần, không bọc (dây)