nackt /[nakt] (Adj.)/
để trần;
trần truồng;
khỏa thân;
không che đậy (unbekleidet, unbedeckt);
völlig nackt sein : trần như nhộng.
nackt /[nakt] (Adj.)/
trọc;
trụi;
hói;
không có lông (kahl);
ein nackter Schädel : một cái đầu hói.
nackt /[nakt] (Adj.)/
(cây, cành v v ) trụi lá;
trơ trụi;
ein nackt Stamm : một thân cây trơ trụi. (tường, nhà v.v.) trơ trụi, không trang hoàng, không được trang trí (schmucklos).
nackt /sa.mig (Adj.) (Bot.)/
thuộc loại cây hạt trần;