Việt
không có lông
trụi lông
trọc
trụi
hói
nhẵn
không có râu
Anh
glabious
Đức
kahl
nackt
ein nackter Schädel
một cái đầu hói.
glabious /y học/
nhẵn, không có râu, không có lông
kahl /[ka:l] (Adj.)/
(chim, thú) không có lông; trụi lông;
nackt /[nakt] (Adj.)/
trọc; trụi; hói; không có lông (kahl);
một cái đầu hói. : ein nackter Schädel