TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trụi

trụi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có lông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trần truồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lõa thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trơ trụi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

trụi

 quench

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

trụi

ohne Gefider

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unbehaart

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

völlig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ganz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

total

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nackt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fasennackt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Risse mit nachkorrodierten Rissflanken, die von einer flächig korrodierten aktiven Oberfläche zahlreich ins Werkstoffinnere gehen oder Einzelriss bei passivierter Oberfläche, der einen glatten Bruch verursachen kann.

Từ vết nứt có sự ăn mòn tiếp theo từ bên hông, xuất phát từ một bề mặt đã bị kích hoạt ăn mòn đi từ ngoài vào trong hoặc từ một đường nứt riêng lẻ ở bề mặt bị trơ hóa, có thể gây nên một mặt gãy trơn trụi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein nackter Schädel

một cái đầu hói.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fasennackt /a/

trần truồng, lõa thể, trụi, trọc, trơ trụi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nackt /[nakt] (Adj.)/

trọc; trụi; hói; không có lông (kahl);

một cái đầu hói. : ein nackter Schädel

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quench /ô tô/

trụi

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trụi

1) ohne Gefider, unbehaart (a);

2) völlig (a), ganz (a), total (adv); dốt trụi völlig abbrennen.