TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 quench

làm lạnh đột biến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nước tôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dập tắt tia lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm ngạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trụi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tâm định hướng khuôn dập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự gia công nguội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dập tắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm tắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng làm nguội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 quench

 quench

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

punch locator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cool operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 asphyxiate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 asphyxiation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

extinguish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extinction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extinguish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 squelch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cooling zone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cool-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deflashing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refrigerate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quench

làm lạnh đột biến

 quench

nước tôi

 quench

dập tắt tia lửa

 quench /y học/

làm ngạt

 quench /ô tô/

trụi

punch locator, quench

tâm định hướng khuôn dập

cool operation, quench

sự gia công nguội

 asphyxiate, asphyxiation, quench

làm ngạt

extinguish, kill, quench

sự dập tắt

 extinction, extinguish, quench

sự dập tắt

 abridge, extinguish, kill, quench, squelch

làm tắt

cooling zone, cool-off, deflashing, quench, refrigerate

vùng làm nguội

Khâu kết thúc, nhờ có khâu này có thể loại bỏ phần nhựa hoặc kim loại thừa từ vật đúc.

The finishing procedure by which the excess plastic or metal (flash) is removed from a molding.