quench
làm lạnh đột biến
quench
nước tôi
quench
dập tắt tia lửa
quench /y học/
làm ngạt
quench /ô tô/
trụi
punch locator, quench
tâm định hướng khuôn dập
cool operation, quench
sự gia công nguội
asphyxiate, asphyxiation, quench
làm ngạt
extinguish, kill, quench
sự dập tắt
extinction, extinguish, quench
sự dập tắt
abridge, extinguish, kill, quench, squelch
làm tắt
cooling zone, cool-off, deflashing, quench, refrigerate
vùng làm nguội
Khâu kết thúc, nhờ có khâu này có thể loại bỏ phần nhựa hoặc kim loại thừa từ vật đúc.
The finishing procedure by which the excess plastic or metal (flash) is removed from a molding.