TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 extinguish

dập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dập tắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cứu hỏa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm ngừng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thế dập tắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh toán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dập tắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm tiêu tan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm tắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 extinguish

 extinguish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extinction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

extinction potential

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cancel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cancellation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quench

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discutient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 explode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 squelch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extinguish

dập (tắt)

 extinguish /xây dựng/

dập tắt (lửa)

 extinguish

cứu hỏa

 extinction, extinguish /toán & tin/

sự làm ngừng

extinction potential, extinguish

thế dập tắt

 cancel, cancellation, extinguish

thanh toán (nợ)

 extinction, extinguish, quench

sự dập tắt

 discutient, explode, extinguish, kill

làm tiêu tan

 abridge, extinguish, kill, quench, squelch

làm tắt