extinguish
dập (tắt)
extinguish /xây dựng/
dập tắt (lửa)
extinguish
cứu hỏa
extinction, extinguish /toán & tin/
sự làm ngừng
extinction potential, extinguish
thế dập tắt
cancel, cancellation, extinguish
thanh toán (nợ)
extinction, extinguish, quench
sự dập tắt
discutient, explode, extinguish, kill
làm tiêu tan
abridge, extinguish, kill, quench, squelch
làm tắt