TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 cancellation

sự giản ước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự triệt tiêu nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự triệt tiêu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xóa bỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hủy trực tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh toán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cắt hợp đồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hủy bỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 cancellation

 cancellation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 annulment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cancel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

immediate cancel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cancel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extinguish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clearance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

break of contract

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clipping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abandonment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 revocation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cancellation /toán & tin/

sự giản ước

 cancellation /toán & tin/

sự triệt tiêu nhau

 cancellation /toán & tin/

sự giản ước

 cancellation

sự khử

 cancellation

sự triệt tiêu

 cancellation

sự triệt tiêu nhau

 cancellation /điện tử & viễn thông/

sự xóa bỏ

 annulment, cancellation

sự triệt tiêu

cancel, cancellation

sự xóa bỏ

immediate cancel, cancellation

sự hủy trực tiếp

 cancel, cancellation, extinguish

thanh toán (nợ)

 cancel, cancellation, clearance

sự xóa bỏ

break of contract, cancellation, clip, clipping

sự cắt hợp đồng

 abandonment, annulment, cancel, cancellation, revocation

sự hủy bỏ