Việt
sự giản ước
sự triệt tiêu nhau
sự rút bớt
sự giản lược
Anh
cancellation
Đức
Verkürzung
Verkürzung /die; -, -en/
sự rút bớt; sự giản ước; sự giản lược;
sự giản ước; sự triệt tiêu nhau
cancellation /toán & tin/