TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự triệt tiêu nhau

sự triệt tiêu nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

sự giản ước

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

sự triệt tiêu nhau

cancellation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 disappearance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vanishing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cancellation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

cancellation

sự giản ước; sự triệt tiêu nhau

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cancellation, disappearance, vanishing

sự triệt tiêu nhau

 cancellation /toán & tin/

sự triệt tiêu nhau

 cancellation

sự triệt tiêu nhau