vanishing
biến mất
vanish, vanishing
triệt tiêu, biến mất
vanish, vanishing /toán & tin/
triệt tiêu, biến mất
cancellation, disappearance, vanishing
sự triệt tiêu nhau
disappearance of river, vanishing /điện lạnh/
sự biến mất của sông
null indicator, null out, vanishing
biểu thị triệt tiêu