TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 vanishing

biến mất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

triệt tiêu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự triệt tiêu nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự biến mất của sông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biểu thị triệt tiêu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 vanishing

 vanishing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vanish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vanish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cancellation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disappearance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

disappearance of river

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

null indicator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 null out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vanishing

biến mất

vanish, vanishing

triệt tiêu, biến mất

 vanish, vanishing /toán & tin/

triệt tiêu, biến mất

cancellation, disappearance, vanishing

sự triệt tiêu nhau

disappearance of river, vanishing /điện lạnh/

sự biến mất của sông

null indicator, null out, vanishing

biểu thị triệt tiêu