Việt
bộ chỉ báo mức không
bộ chỉ thị không
cái chỉ thị không
biểu thị triệt tiêu
Anh
null indicator
null out
vanishing
null detector
Đức
Nullanzeiger
Nullindikator
Pháp
indicateur de zéro
null detector,null indicator /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Nullindikator
[EN] null detector; null indicator
[FR] indicateur de zéro
Nullanzeiger /m/M_TÍNH/
[EN] null indicator
[VI] bộ chỉ báo mức không
null indicator /toán & tin/
null indicator, null out, vanishing