TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự khử

sự khử

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

sự hoàn nguyên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

sự lấy đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự loại oxyt

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

sự loại bỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thí nghiệm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thăm dò

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thử nghiệm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giảm

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

phép khử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiêu diệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cắt đứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tháo rời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trục xuất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự loại trừ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đào thải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sắp xếp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự bố trí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chuyển nhượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự giảm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hạ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thu nhỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự co ép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tóp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự xếp đặt

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự loại

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự bỏ đi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự tháo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự rút gọn

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

sự khử

reduction

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

disposal

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

deoxidation

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

reducing

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trial

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 cancellation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

expulsion

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

elimination

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

removal

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

sự khử

Reduktion

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abnahme

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Desoxidation

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Elimination

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tötung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beseitigung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reduzierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

sự khử

désoxydation

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ausprägung als interkristalline Angriffsform bzw. Kornzerfall oder als selektiver Angriff von Seigerungszonen (schichtförmiger Korrosionsangriff), ferner als Spongiose bzw. Graphitierung (Auflösung des Ferritund Perlitgefüges) oder als Entzinkung (Auflösung der Zinkphase in Kupfer-Zink-Legierungen).

Hình thái ăn mòn liên tinh thể hoặc phân rã hạt rõ rệt hoặc tấn công ăn mòn có chọn lựa đối với vùng thiên tích (tấn công ăn mòn từng lớp), thậm chí dưới dạng bọt xốp hoặc dạng graphit hóa (làm phân rã cơ cấu ferrit và perlit) hoặc sự khử kẽm (làm phân rã pha kẽm trong hợp kim đồng - kẽm).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nur beim Luftverhältnis l ≈ 1 ergibt sich eine Abgaszusammensetzung, in welcher der bei der Reduktion der Stickoxide freiwerdende Sauerstoff ausreicht, um die HC-und CO-Anteile im Abgas fast vollständig zu CO2 und H2O zu oxidieren.

Chỉ khi hệ số dư lượng không khí  ≈ 1 thì mới có các thành phần khí thải mà trong đó lượng oxy được phóng thích từ sự khử nitơ oxide đủ để oxy hóa hầu như hoàn toàn lượng HC và CO trong khí thải thành CO2 và H2O.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Diese Bodenbakterienarten decken unter anaeroben Bedingungen ihren Sauerstoffbedarf für die biologische Oxidation aus Nitrationen, die dadurch zu molekularem Stickstoff reduziert werden, der in die Atmosphäre entweicht (Denitrifizierung):

Trong điều kiện yếm khí, những vi khuẩn sống trong đất ấy đáp ứng nhu cầu oxy cho phản ứng oxy hóa sinh học bằng oxy từ ion nitrate, trong khi ion này được khử oxy thành nitơ dạng phân tử thoát ra bầu không khí (sự khử nitrate):

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Abnahme eines Beines

sự cắt rời một cái chân .

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

reduction

sự khử, sự rút gọn, sự hoàn nguyên

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abnahme /í =, -n/

1. sự lấy đi, sự khử, sự tháo; -

Từ điển toán học Anh-Việt

disposal

sự xếp đặt; sự khử; sự loại

removal

sự bỏ đi, sự khử, sự loại

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beseitigung /f/ÔN_BIỂN/

[EN] disposal

[VI] sự khử, sự loại bỏ

Reduktion /f/THAN/

[EN] reduction

[VI] sự khử; sự hoàn nguyên

Reduzierung /f/THAN/

[EN] reduction

[VI] sự khử, sự hoàn nguyên

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

expulsion

sự khử, sự trục xuất

elimination

sự loại trừ, sự khử, sự đào thải

disposal

sự khử, sự loại bỏ, sự sắp xếp, sự bố trí, sự chuyển nhượng

reduction

sự giảm, sự hạ, sự thu nhỏ, sự hoàn nguyên, sự khử, sự co ép, sự cán, sự tóp

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

sự khử,sự loại oxyt

[DE] Desoxidation

[EN] deoxidation

[VI] sự khử, sự loại oxyt

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

deoxidation

[DE] Desoxidation

[VI] sự khử, sự loại oxyt

[FR] désoxydation

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Elimination /[elimina'tsio:n], die; -, -en (bildungsspr., Fachspr.)/

phép khử; sự khử;

Tötung /die; -, -en (PI. selten)/

sự trừ; sự khử; sự tiêu diệt;

Abnahme /[’apna:mo], die; -, -n/

sự lấy đi; sự khử; sự cắt đứt; sự tháo rời (das Abnehmen, Entfernung);

sự cắt rời một cái chân . : die Abnahme eines Beines

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Reduktion

[VI] sự khử, giảm

[EN] reduction

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Reduction

Sự khử

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cancellation

sự khử

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

reduction,reducing

sự khử

trial

sự khử, sự thí nghiệm, sự thăm dò, sự thử nghiệm