Elimination /[elimina'tsio:n], die; -, -en (bildungsspr., Fachspr.)/
phép khử;
sự khử;
Tötung /die; -, -en (PI. selten)/
sự trừ;
sự khử;
sự tiêu diệt;
Abnahme /[’apna:mo], die; -, -n/
sự lấy đi;
sự khử;
sự cắt đứt;
sự tháo rời (das Abnehmen, Entfernung);
sự cắt rời một cái chân . : die Abnahme eines Beines