TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

desoxidation

sự khử

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

sự loại oxyt

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

sự khử oxy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

desoxidation

deoxidation

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

deoxidization

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

desoxidation

Desoxidation

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

desoxidation

désoxydation

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Desoxidation /f/HOÁ/

[EN] deoxidization

[VI] sự khử oxy

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Desoxidation /INDUSTRY-METAL/

[DE] Desoxidation

[EN] deoxidation

[FR] désoxydation

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Desoxidation

[DE] Desoxidation

[EN] deoxidation

[VI] sự khử, sự loại oxyt

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

deoxidation

[DE] Desoxidation

[VI] sự khử, sự loại oxyt

[FR] désoxydation