Việt
sự giảm
sự thu nhỏ
sự giảm áp
đoạn nối chuyển tiếp
sự làm giảm ~ of flow sự làm gi ả m l ũ
giảm
sự khử
sự hoàn nguyên
sự co thắt
Anh
reducing
reduction
Đức
Flaechenverjuengung durch Brennschneiden
Verdünnen
Pháp
délardage
Verdünnen /nt/XD/
[EN] reducing
[VI] sự thu nhỏ
reducing /INDUSTRY-METAL/
[DE] Flaechenverjuengung durch Brennschneiden
[FR] délardage
sự hoàn nguyên, sự giảm, sự co thắt
reduction,reducing
[ri'dju:siɳ]
o đoạn nối chuyển tiếp
Một đoạn nối hai ông có đường kính khác nhau.
o sự giảm
§ reducing agent : chất khử
§ reducing chimney : cột khử
§ reducing environment : môi trường khử
§ reducing nipple : đoạn ống nối tiếp
sự giảm; sự giảm áp