TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự giảm áp

sự giảm áp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dỡ tải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự giảm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự giải nén

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự bung ra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đối áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sụt áp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự mài hớt lưng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ hở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chỗ lõm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

góc sau

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

địa hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự giảm nhẹ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự làm dịu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự bồi thường

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hạ thấp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự xả

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tháo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gờ nổi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường nổi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hạ thấp mức nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự giảm áp

decompression

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

relief

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

presssure reduction

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

reducing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

depression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decompression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

depression depreciation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 depressurize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pressure reduction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 negative pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drawdown

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự giảm áp

Entlastung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absenkung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bernoulli-Prinzip: Bei einer Verengung des Rohrquerschnitts (z. B. durch eine eingebaute Blende oder Düse) ist die zu beobachtende Druckabsenkung (Wirkdruck) zwischen der Stelle unmittelbar vor der Verengung und der Engstelle selbst (oder unmittelbar danach) proportional dem Quadrat des Volumenstroms.

Nguyên tắc Bernoulli: Khi tiết diện ống bị làm hẹp lại (t. d. bằng một lá chắn hay vòi phun) sẽ gây ra sự giảm áp suất (áp suất tác dụng) giữa vị trí ngay trước nơi bị hẹp và chính nơi bị hẹp (hoặc là ngay sau đó), sự giảm áp suất tỷ lệ với trị số bình phương của dòng lưu lượng.

Grundlage: Dampfvolumen nach der Entspannungsnachverdampfung (bei kalten und stark unterkühlten Kondensaten genügt evtl. das Kondensatvolumen).

Nguyên tắc cơ bản: Là thể tích hơi sau khi tái bốc hơi bởi sự giảm áp suất (với chất ngưng tụ từ lạnh hay thật lạnh đôi khi dùng thể tích chất lỏng ngưng tụ cũng được).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch den weiter nach unten gehenden Regelkolben ergibt sich eine Volumenvergrößerung und somit ein rascher Druckabbau im Bremskreis.

Qua việc piston điều chỉnh tiếp tục đi xuống dưới, thể tích tăng lên và tạo ra sự giảm áp suất nhanh chóng trong mạch phanh.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Je höher der Staudruck, desto höher ist die Dekompression.

Áp lực ngược càng cao thì sự giảm áp càng lớn.

Die Dekompression und der eventuelle Düsenrückzug sollten ebenfalls noch in der Restkühlzeit liegen, um eine Zykluszeitverlängerung zu vermeiden.

Sự giảm áp suất và sự di chuyển lùi của vòi phun cũng phải đồng thời dừng lại trong thời gian làm nguội để tránh kéo dài thời gian chu trình.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entlastung /f/CT_MÁY/

[EN] relief

[VI] sự giảm áp, sự dỡ tải

Absenkung /f/D_KHÍ/

[EN] drawdown

[VI] sự hạ thấp mức nước; sự giảm áp (kỹ thuật khoan)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

decompression

sự giảm áp, sự sụt áp

relief

sự giảm áp, sự dỡ tải, sự mài hớt lưng, độ hở, chỗ lõm, góc sau, địa hình, sự giảm nhẹ, sự làm dịu, sự bồi thường, sự hạ thấp, sự xả, sự tháo, gờ nổi, đường nổi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

depression

sự giảm áp

 decompression

sự giảm áp

depression depreciation

sự giảm áp

depression, depressurize, pressure reduction

sự giảm áp

 negative pressure

đối áp, sự giảm áp

 negative pressure /xây dựng/

đối áp, sự giảm áp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

presssure reduction

sự giảm áp

reducing

sự giảm; sự giảm áp

decompression

sự giải nén, sự bung ra; sự giảm áp