TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gờ nổi

gờ nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự giảm áp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự dỡ tải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự mài hớt lưng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ hở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chỗ lõm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

góc sau

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

địa hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự giảm nhẹ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự làm dịu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự bồi thường

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hạ thấp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự xả

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tháo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường nổi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

gờ nổi

 open cut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

relief

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine zu hohe Friktion kann jedoch zu Oberflächeninhomogenitäten, so genannten „bank marks" (engl.), führen.

Tuy nhiên ma sát quá cao có thể dẫn đến bề mặt không đồng nhất, được gọi là "vết lưu" (tiếng Anh: bank marks: những gờ nổi).

Zum Fügen von Rohren oder Stegen auf Tafeln oder Flanschen verwendet man das Heizelementnutschweißen (Bild 2).

Để hàn đường ống hoặc đường sống lưng (gờ nổi) trên các tấm bảng hoặc các mặt bích, người ta sử dụng các phương pháp hàn rãnh bằng phần tử nung (Hình 2).

Unterschiedliche Formelemente wie z. B. Kugeln, Haken oder Wülste greifen in formgleiche Hinterschneidungen des Gegenstückes ein und bilden dadurch eine formschlüssige Verbindung (Bild 2).

Các chi tiết có nhiều dạng khác nhau, thí dụ như viên bi, móc hoặc gờ nổi khấc được cắm vào rãnh cắt lưng của chi tiết đối ứngtạo nên một mối ghép hình dạng (Hình 2).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

relief

sự giảm áp, sự dỡ tải, sự mài hớt lưng, độ hở, chỗ lõm, góc sau, địa hình, sự giảm nhẹ, sự làm dịu, sự bồi thường, sự hạ thấp, sự xả, sự tháo, gờ nổi, đường nổi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 open cut /xây dựng/

gờ nổi